|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élégance
 | [élégance] |  | danh từ giống cái | |  | vẻ lịch sự, vẻ duyên dáng, vẻ thanh lịch | |  | Parler avec élégance | | nói năng lịch sự | |  | L'élégance de son geste | | vẻ duyên dáng trong cỠchỉ |  | phản nghĩa Inélégance, vulgarité. |
|
|
|
|