| thành ngữ far |
| | as/so far as |
| | xa như; tới chừng mực mà |
| | we didn't go so far as the others |
| chúng tôi không đi xa như những người khác |
| | so far as I know/as far as I can see |
| (trong chừng mực mà) theo như tôi biết/theo như tôi thấy được |
| | his parents supported him as far as they could |
| cha mẹ nó lo cho nó trong chừng mực mà họ lo được |