Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Arabic




Arabic
['ærəbik]
tính từ
(thuộc) A-rập
arabic numerals
chữ số A-rập
danh từ
tiếng A-rập


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arabic"
  • Words contain "arabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    á rập chữ số

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.