badger The badger is a nocturnal mammal with a black-and-white striped face.
['bædʒə]
danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
suỵt cho lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy
don't badger your mother into babying you
đừng có mè nheo bắt mẹ anh phải nuông chìu anh
/bædʤ/
danh từ (tiếng địa phương) người bán hàng rong
danh từ (động vật học) con lửng bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng) !to draw the badger suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt) (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật