Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cse




(viết tắt)
Chứng chỉ tốt nghiệp trung học (Certificate of Secondary Education)



cse
[,si: es 'i:]
viết tắt
Chứng chỉ tốt nghiệp trung học (Certificate of Secondary Education)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "CSE"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.