Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cv




(viết tắt)
lý lịch (curriculum vitae)



cv
[,si: 'vi:]
viết tắt
lý lịch (curriculum vitae)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cv"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.