Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commerce




commerce
['kɔmə:s]
danh từ
sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
home commerce
nội thương
Chamber of commerce
phòng thương mại
sự quan hệ, sự giao thiệp
to have commerce with somebody
có giao thiệp với ai
(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau



(toán kinh tế) thương mại

/'kɔmə:s/

danh từ
sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
home commerce nội thương
Chamber of commerce phòng thương mại
sự quan hệ, sự giao thiệp
to have commerce with somebody có giao thiệp với ai
(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commerce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.