Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
common market




danh từ
Khối thị trường chung Âu châu



common+market
['kɔmən,mɑ:kit]
danh từ
Khối thị trường chung Âu châu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "common market"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.