Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
communist




communist
['kɔmjunist]
danh từ
người cộng sản
tính từ + Cách viết khác: (communistic)
[,kɔmju'nistik]
cộng sản
Communist party
đảng cộng sản


/'kɔmjunist/

danh từ
người cộng sản

tính từ (communistic) /,kɔmju'nistik/
cộng sản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "communist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.