crux
crux | [krʌks] | | danh từ, số nhiều cruxes | | | vấn đề nan giải, mối khó khăn | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt | | | the crux of the matter | | cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề |
/krʌks/
danh từ, số nhiều cruxes vấn đề nan giải, mối khó khăn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt the crux of the matter cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề
|
|