|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
DSc
DSc | [,di: es 'si:] | | viết tắt | | | Tiến sĩ khoa học (Doctor of Science) | | | to have a DSc in information technology | | có bằng tiến sĩ công nghệ thông tin | | | to be a DSc in chemistry | | là tiến sĩ hoá học | | | Philip Jones DSc | | Philip Jones, tiến sĩ khoa học |
|
|
|
|