Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epiphany





epiphany
[i'pifəni]
danh từ
(tôn giáo) sự kiện Chúa Giêxu hiện ra, Lễ hiển linh


/i'pifəni/

danh từ
(tôn giáo) sự hiện ra (của Giê-xu)
sự hiện ra (của một siêu nhân)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "epiphany"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.