Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excellency




excellency
['eksələnsi]
danh từ
ngài (xưng hô)
Your excellency; His excellency
thưa ngài
phu nhân
Her excellency
thưa phu nhân


/'eksələnsi/

danh từ
ngài (xưng hô)
Your excellency; His excellency thưa ngài
phu nhân
Her excellency thưa phu nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excellency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.