Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
f.o.




f.o.
[ef'ou]
viết tắt
Bộ ngoại giao Anh quốc (Foreign Office)


/ef'ou/

(viết tắt) của Foreign Office bộ ngoại giao Anh

Related search result for "f.o."

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.