French
French | [frent∫] | | tính từ | | | (thuộc) Pháp | | | to take French leave | | | phú lỉnh, chuồn mất | | | excuse my French | | | xin lỗi về những lời không hay mà tôi sắp nói | | | excuse/pardon my French, I find him as a good-for-nothing | | nói xin lỗi chứ tôi coi nó như một thằng vô tích sự | | danh từ | | | người Pháp | | | tiếng Pháp |
|
|