Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
henry




henry
['henri]
danh từ
(điện học) Henri
international henry
Henri quốc tế


/'henri/

danh từ
(điện học) Henri
international henry Henri quốc tế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "henry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.