Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hercules





hercules
['hə:kjuli:z]
danh từ
(thần thoại,thần học) thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp)
người khoẻ


/'hə:kjuli:z/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp)
người khoẻ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.