Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hottentot




hottentot
['hɔtntɔt]
danh từ
người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi)
tiếng Hốt-tan-tô
(nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh


/'hɔtntɔt/

danh từ
người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi)
tiếng Hốt-tan-tô
(nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.