|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in/into a state
in/into+a+state | thành ngữ state | | | in/into a state | | | (thông tục) lo lắng | | | bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. (tùy theo văn cảnh) | | | what a state this place is in! | | chỗ này mới bẩn thỉu làm sao! |
|
|
|
|