Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jew




jew
[dʒu:]
danh từ
người Do thái
(nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
Jew's harp
đàn hạc Do Thái


/dʤu:/

danh từ
người Do thái
(nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.