Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madras




madras
[mə'drɑ:s, mə'dræs]
danh từ
vải mađrat (để may màn)


/mə'drɑ:s/

danh từ
vải maddrai (để may sơ mi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "madras"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.