Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milk





milk


milk

Milk comes from cows and other mammals.

[milk]
danh từ
sữa
condensed milk
sữa đặc
milk of almonds
nước sữa hạnh
skimmed milk
sữa đã lấy hết kem
powdered milk
sữa bột
milk fresh from the cow
sữa bò tươi
nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
it is no use crying over spilt milk
(xem) spill
milk and water
câu chuyện/ý tưởng nhạt nhẽo
the milk of human kindness
tính bản thiện của con người
ngoại động từ
vắt sữa
to milk a cow
vắt sữa bò
bòn rút (của cải)
lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn
to milk the sap from a tree
lấy nhựa trong cây ra
to milk somebody dry
moi sạch những gì mà ai có được
nội động từ
cho sữa
the cows are milking well this season
mùa này bò cho nhiều sữa


/milk/

danh từ
sữa
condensed milk sữa đặc
milk of almonds nước sữa hạnh
nhựa mủ (cây), nước (dừa...) !it is no use crying over spilt milk
(xem) spill !milk for bales
(nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản

ngoại động từ
vắt sữa
to milk a cow vắt sữa bò
bòn rút, bóc lột
lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
(từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)

nội động từ
cho sữa
the cows are milking well this season mùa này bò cho nhiều sữa !to milk the ram (bull)
lấy gậy chọc trời !to milk the tilt
thụt két

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "milk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.