Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Muslim





Muslim
['muzlim; 'mʌzləm]
Cách viết khác:
Moslem
['mɔzləm]
tính từ
(thuộc) Hồi giáo
a Muslim leader
thủ lĩnh Hồi giáo
danh từ
tín đồ Hồi giáo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Muslim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.