Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newfoundland




newfoundland
[nju:'faundlənd]
danh từ
giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog)


/nju:'faundlənd/

danh từ
giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.