Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Olympic




Olympic
[ə'limpik]
tính từ
(thuộc) đại hội Ôlimpich
an Olympic athlete
lực sĩ của Đại hội Ôlimpich
she has broken the Olympic 5000 metres record
cô ấy đã phá kỷ lục 5000 mét ở Đại hội Ôlimpich
the Olympic Games
Đại hội thể thao Ôlimpich (cổ Hy-lạp)
Đại hội thể thao quốc tế Ôlimpich (cũng) the Olympics


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "olympic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.