Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orion




orion
[ɔ'raiən]
danh từ
(thiên văn học) chòm sao O-ri-on
Orion's hound
sao Thiên lang, sao Xi-ri-út


/ə'raiən/

danh từ
(thiên văn học) chòm sao O-ri-on !Orion's hound
sao Thiên lang, sao Xi-ri-út

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.