Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polynesian




polynesian
[,pɔli'ni:ziən]
tính từ
(thuộc) quần đảo Pô-li-nê-di, người Pô-li-nê-di
danh từ
người quần đảo Pô-li-nê-di


/,pɔli'ni:zjən/

tính từ
(thuộc) Pô-li-nê-di

danh từ
người quần đảo Pô-li-nê-di

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.