|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ra
danh từ (vt của Royal Academy; Royal Academician) Viện Hàn lâm hoàng gia; viện sự Viện Hàn lâm hoàng gia (vt của Royal Artillery) pháo binh hoàng gia
ra | [,a:r 'ei] | | danh từ | | | (viết tắt) của Royal Academy; Royal Academician Viện Hàn lâm hoàng gia; viện sĩ Viện Hàn lâm hoàng gia | | | be an RA | | là một viện sĩ Viện Hàn lâm hoàng gia | | | (viết tắt) của Royal Artillery pháo binh hoàng gia |
|
|
|
|