Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sahara





sahara
[sə'hɑ:rə]
danh từ
sa mạc Xa-ha-ra
(nghĩa bóng) vùng đất khô cằn


/sə'hɑ:rə/

danh từ
sa mạc Xa-ha-ra
(nghĩa bóng) vùng đất khô cằn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sahara"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.