Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scotchman




scotchman
['skɔt∫mən]
danh từ
người Xcốt-len
flying Scotchman
xe lửa tốc hành Luân-đôn Ê-đin-bơ


/'skɔtʃmən/

danh từ
người Ê-cốt !flying Scotchman
xe lửa tốc hành Luân-đôn Ê-đin-bơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scotchman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.