Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sudra




sudra
['su:drə]
danh từ
đẳng cấp xuđra (đẳng cấp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở Ấn độ)


/'su:drə/

danh từ
đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở Ân độ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sudra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.