Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timothy




timothy
['timəθi]
danh từ
(thực vật học) cỏ đuôi mèo


/'timəθi/

danh từ
(thực vật học) cỏ đuôi mèo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "timothy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "timothy"
    timothy tinty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.