|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turkish bath
danh từ (Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp )
turkish+bath | ['tə:ki∫'bɑ:θ] | | danh từ | | | (Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhĩ kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp..) |
|
|
|
|