Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ability





ability
[ə'biliti]
danh từ
khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần
professional ability
năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ
a machine with the ability to cope with large loads
một cỗ máy có khả năng chịu những tải trọng lớn
he has the ability to do the work
anh ta có khả năng làm việc này
sự khéo léo; trí thông minh
a woman of great ability
một phụ nữ rất thông minh
tài năng
to have a great musical ability
rất có tài về âm nhạc
to the best of one's ability
với tất cả khả năng của mình
hậu tố
có thể; có khả năng
profitability
tính có lợi
countability
tính có thể đếm được



khả năng

/ə'biliti/

danh từ
năng lực, khả năng (làm việc gì)
(số nhiều) tài năng, tài cán
a man of abilities một người tài năng

(pháp lý)
thẩm quyền
(thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
to be best of one's ability với tư cách khả năng của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.