|  abject 
 
 
 
 
  abject |  | ['æbdʒekt] |  |  | tính từ |  |  |  | hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh |  |  |  | khốn khổ, khốn nạn |  |  |  | in abject poverty |  |  | nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ | 
 
 
  /'æbdʤekt/ 
 
  tính từ 
  hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh 
  khốn khổ, khốn nạn 
  in abject poverty  nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ 
 
 |  |