Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accuse





accuse
[ə'kju:z]
ngoại động từ
(to accuse somebody of something) buộc tội; kết tội
to accuse sb of theft, of cheating
buộc tội ai vì trộm cắp, lừa đảo
the accused
người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo


/ə'kju:z/

ngoại động từ
buộc tội, kết tội; tố cáo
the accused người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.