Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
addressee




addressee
[,ædre'si:]
danh từ
người nhận (thư...)



(Tech) người nhận tin

/,ædre'si:/

danh từ
người nhận (thư...)

Related search result for "addressee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.