Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adiantum




adiantum
[,ædi'æntəm]
danh từ
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)


/,ædi'æntəm/

danh từ
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adiantum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.