Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjuster




adjuster
[ə'dʒʌstə]
danh từ
máy điều chỉnh
thợ lắp máy, thợ lắp ráp
người có trách nhiệm phân bổ tổn thất chung (bảo hiểm (hàng hải))


/ə'dʤʌstə/

danh từ
máy điều chỉnh
thợ lắp máy, thợ lắp ráp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjuster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.