|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adulteration
adulteration | [ə,dʌltə'rei∫n] | | danh từ | | | sự pha, sự pha trộn | | | vật bị pha trộn | | | sự làm giả, sự giả mạo (tiền...) |
/ə,dʌltə'reiʃn/
danh từ sự pha, sự pha trộn vật bị pha trộn sự làm giả, sự giả mạo (tiền...)
|
|
|
|