adumbration
adumbration | [,ædʌm'brei∫n] | | danh từ | | | sự phác hoạ, bản phác hoạ | | | sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ | | | sự báo trước, điềm báo trước | | | sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm |
/,ædʌm'breiʃn/
danh từ sự phác hoạ, bản phác hoạ sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ sự báo trước, điềm báo trước sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm
|
|