Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aeroplane





aeroplane
['eərəplein]
Cách viết khác:
airplane
['eəplein]
danh từ
máy bay, tàu bay


/'eərəplein/

danh từ
máy bay, tàu bay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aeroplane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.