|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggrandisement
danh từ sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...) sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
aggrandisement | [ə'grændizmənt] | | Cách viết khác: | | aggrandizement | | [ə'grændizmənt] | | | như aggrandizement |
|
|
|
|