Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alcoholometer




alcoholometer
[,ælkəhɔ'lɔmitə]
danh từ
ống đo rượu


/,ælkəhɔ'lɔmitə/

danh từ
ống đo rượu

Related search result for "alcoholometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.