Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alias




alias
['eiliæs]
danh từ
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
he went under many aliases
nó có nhiều bí danh
phó từ
tức là; bí danh là; biệt hiệu là
Smith alias John
Xmít tức Giôn



(Tech) biệt hiệu, biệt danh

/'eiliæs/

danh từ
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
he went under many aliases nó có nhiều bí danh

phó từ
tức là; bí danh là; biệt hiệu là
Smith alias John Xmít tức Giôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alias"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.