Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allegiance




allegiance
[ə'li:dʒəns]
danh từ
(allegiance to somebody) lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to pledge full allegiance to the country
nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
to swear (an oath of) allegiance to the Queen
thề trung thành với Nữ hoàng
bổn phận của thần dân đối với vua, bổn phận của người dân đối với chính phủ


/ə'li:dʤəns/

danh từ
lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to pledge full allegiance to the country nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
to take the oath of allegiance nguyện trung thành
bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.