Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alley





alley
alley

alley

An alley is a narrow road between buildings.

['æli]
danh từ + Cách viết khác: (alleyway)
['æliwei]
ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
bãi đánh ki
hòn bi bằng đá thạch cao ((cũng) ally)


/'æli/

danh từ (alleyway) /'æli,wei/
ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
bãi đánh ki

danh từ
hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.