alter
alter | ['ɔ:ltə] | | nội động từ | | | thay đổi, biến đổi, đổi | | | to alter for the better | | đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn | | ngoại động từ | | | thay đổi; sửa đổi, sửa lại | | | to alter one's way of living | | thay đổi lối sống | | | to alter one's mind | | thay đổi ý kiến, thay đổi ý định | | | to have a shirt altered | | đem sửa một cái áo sơ mi | | | (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật) |
(Tech) thay đổi; hiệu chỉnh
/'ɔ:ltə/
nội động từ thay đổi, biến đổi, đổi to alter for the better đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn
ngoại động từ thay đổi; sửa đổi, sửa lại to one's way of living thay đổi lối sống to alter one's mind thay đổi ý kiến, thay đổi ý định to have a shirt altered đem sửa một cái áo sơ mi (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
|
|