Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alteration




alteration
[,ɔ:ltə'rei∫n]
danh từ
sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi


/,ɔ:ltə'reiʃn/

danh từ
sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alteration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.