Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amber





amber
amber

amber

Amber is a yellowish hardened tree resin.

['æmbə]
danh từ
hổ phách
(định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách


/'æmbə/

danh từ
hổ phách
(định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.